🔍
Search:
LÓ RA
🌟
LÓ RA
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Tính từ
-
1
물체의 끝부분이 조금 길게 나와 있다.
1
NHÔ RA, LÓ RA:
Phần cuối của vật thể lòi ra hơi dài.
-
Tính từ
-
1
물체의 끝부분이 조금 길게 나와 있다.
1
NHÔ RA, LÓ RA:
Phần cuối của vật thể lòi ra hơi dài.
-
-
1
아무것도 다니지 않고 매우 조용하다.
1
KHÔNG CÓ LẤY MỘT CON CHUỘT LÓ RA:
Không có bất cứ thứ gì qua lại và vô cùng yên ắng.
-
Động từ
-
1
없었거나 숨겨져 있던 사물이나 현상을 나타나게 하다.
1
LÀM XUẤT HIỆN, LÀM LỘ DIỆN, LÀM LÓ RA:
Làm cho hiện tượng hay sự vật vốn không có hay bị ẩn khuất hiện ra.
-
Động từ
-
1
해, 달, 별 등이 하늘에 또렷하게 솟아오르다.
1
MỌC, LÓ RA, LÓ RẠNG:
Mặt trời, mặt trăng, sao... nổi rõ trên bầu trời.
-
2
어떤 것이 속에서 생겨 겉으로 또렷하게 나오다.
2
MỌC RA, NHÚ RA, ĐÂM LÊN, NỔI LÊN:
Cái gì đó sinh ra từ bên trong và xuất hiện ra ngoài một cách rõ ràng.
-
3
어떤 것이 살갗에 불룩하게 내밀어 나오다.
3
MỌC RA, NỔI LÊN:
Cái gì đó mọc lồi lên trên làn da.
-
☆
Động từ
-
1
겉으로 툭 내밀어져 나오다.
1
BẮN RA, VỌT RA, TUÔN RA:
Bị đẩy mạnh ra bên ngoài.
-
2
말이 갑자기 나오다.
2
TUÔN RA, LỘ RA:
Lời nói đột nhiên buột ra.
-
3
갑자기 모습이 나타나다.
3
LÓ RA, CHẠY RA, BẤT NGỜ XUẤT HIỆN:
Hình ảnh đột nhiên xuất hiện.
-
Phó từ
-
1
무엇을 비웃거나 기분이 나쁘거나 울음이 나오려고 해서 소리 없이 입을 내미는 모양.
1
MỘT CÁCH MÉO XỆCH, MỘT CÁCH MẾU MÁO, MỘT CÁCH MÉO XẸO:
Hình ảnh trề môi mà không phát ra tiếng khi cười mỉa cái gì đó hay khi tâm trạng không vui hoặc đang muốn khóc.
-
2
얼굴이나 물건을 자세히 보여 주지 않고 모습만 한 번 슬쩍 내밀거나 나타내는 모양.
2
MỘT CÁCH LẤP LÓ, MỘT CÁCH KHẼ LÓ RA:
Hình ảnh không cho thấy rõ khuôn mặt hay đồ vật mà chỉ khẽ chìa ra hoặc cho nhìn thấy bộ dạng một lần.
🌟
LÓ RA
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Phó từ
-
1.
기분이 언짢거나 울려고 할 때, 또는 비웃을 때 소리 없이 입을 쑥 내미는 모양.
1.
(TRỀ RA) MÉO XẸO, (BĨU) XỆCH:
Hình ảnh bĩu môi không ra tiếng khi tâm trạng khó chịu hay sắp khóc, hoặc khi cười chế giễu.
-
2.
얼굴이나 모습 등이 한 번 슬쩍 내밀거나 나타나는 모양.
2.
THẤP THOÁNG, LOÁNG:
Hình ảnh khuôn mặt hay hình dáng... thoáng ló ra hoặc xuất hiện một lần.
-
Động từ
-
1.
기분이 언짢거나 울려고 할 때, 또는 비웃을 때 소리 없이 입을 쑥 내밀다.
1.
TRỀ MÔI, PHỤNG PHỊU, MÉO XẸO, NHỆCH (MỒM):
Đẩy và uốn một phần của miệng sao cho không ra tiếng khi tâm trạng khó chịu hay sắp khóc, hoặc khi cười chế giễu.
-
2.
얼굴이나 모습 등을 한 번 슬쩍 내밀거나 나타내다.
2.
THẤP THOÁNG, LÓ MẶT:
Thoáng ló ra hoặc thể hiện một lần khuôn mặt hay hình dáng....